Vai trò của phục hồi chức năng trong điều trị hội chứng ống cổ tay

Khoa Y học cổ truyền – Phục hồi chức năng

----

1. Hội chứng ống cổ tay là gì?

  • Hội chứng ống cổ tay hay còn gọi là “Hội chứng đường hầm cổ tay” (Carpal Tunnel Syndrome) là tình trạng bệnh lý gây ra bởi sự chèn ép của dây thần kinh giữa khi đi qua ống cổ tay.
  • Dây thần kinh giữa có chức năng chính là:
  • Cảm giác cho ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và nửa ngoài ngón nhẫn.
  • Điều khiển các cơ ở mô cái giúp ta nắm, cầm, xoay cổ tay và thực hiện các động tác tinh tế của bàn tay.

Nguồn ảnh: www.freepik.com

 

2.Nguyên Nhân

2.1. Nguyên nhân cơ học, do thói quen sinh hoạt

  • Làm việc lặp đi lặp lại cổ tay và ngón tay: như đánh máy vi tính, thêu thùa, cắt tóc, làm móng, chơi nhạc cụ, sửa điện tử, lái xe đường dài…
  • Cử động cổ tay sai tư thế: thường xuyên gập hoặc duỗi cổ tay quá mức khi làm việc hoặc khi ngủ.
  • Dùng điện thoại hoặc máy tính bảng trong thời gian dài, cổ tay và ngón cái hoạt động liên tục.
  • Chấn thương vùng cổ tay: gãy xương, bong gân, viêm bao gân gấp làm tăng thể tích trong ống cổ tay.
  • Nguyên nhân nghề nghiệp: Người thường xuyên lao động nặng bằng tay, sử dụng công cụ rung (máy khoan, máy mài hoặc máy cắt công nghiệp) thường xuyên.

Nguồn ảnh: www.freepik.com

 

2.2. Nguyên nhân bệnh lý - sinh lý

  • Phụ nữ mang thai, tiền mãn kinh, mãn kinh: do thay đổi nội tiết và giữ nước gây phù nề mô mềm quanh cổ tay.
  • Bệnh nội tiết – chuyển hóa: như đái tháo đường, suy giáp, béo phì, viêm khớp dạng thấp, bệnh gút... gây dày mô và chèn ép thần kinh.
  • Sau phẫu thuật hoặc chấn thương để lại sẹo xơ dính ở cổ tay.

3.Triệu chứng thường gặp

Triệu chứng của hội chứng ống cổ tay thường tiến triển từ nhẹ đến nặng, đôi khi kéo dài nhiều tháng hoặc nhiều năm nếu không được phát hiện và điều trị sớm.

3.1. Giai đoạn sớm

  • Tê, châm chích hoặc bỏng rát ở các ngón tay cái, trỏ, giữa và nửa ngoài ngón nhẫn.
  • Cảm giác tê thường xảy ra vào ban đêm, đặc biệt khi gập cổ tay trong lúc ngủ. Người bệnh thường phải lắc tay hoặc xoa bóp mới giảm triệu chứng, còn gọi là dấu hiệu lắc tay (shake test).
  • Cảm giác tê lan lên cẳng tay hoặc khuỷu tay, nhất là khi làm việc lâu.

3.2. Giai đoạn tiến triển

  • Đau âm ỉ vùng cổ tay và lòng bàn tay, đôi khi lan lên cẳng tay.
  • Cảm giác đau, yếu tay khi cầm nắm, mở nắp chai, cài nút áo hoặc lái xe.
  • Giảm cảm giác xúc giác tinh tế ở đầu ngón tay, dễ làm rơi đồ vật.
  • Tăng đau hoặc tê khi dùng tay lặp lại liên tục (đánh máy, cắt rau, dắt xe...).

3.3. Giai đoạn nặng

  • Teo cơ mô cái (cơ ở gốc ngón cái) làm ngón cái yếu, giảm khả năng đối chiếu với các ngón khác.
  • Cảm giác mất hoàn toàn ở đầu các ngón tay, tay trở nên vụng về, khó thực hiện động tác tinh vi.
  • Trong trường hợp nặng, dây thần kinh giữa bị tổn thương không hồi phục nếu không được điều trị.

Nguồn ảnh: internet

4.Chẩn đoán

  • Nhìn: quan sát, so sánh bên bị và bên lành xem sự bất thường, không đối xứng, có độ teo cơ.
  • Khám cơ lực
  • Các nghiệm pháp đặc biệt:

4.1. Nghiệm pháp phalen

  • Người bệnh (NB) ngồi, đặt cẳng tay trên mặt phẳng (bàn, chỗ để tay của ghế).
  • NB gập hai cổ tay 90˚ sát vào nhau và giữ tư thế này trong thời gian ít nhất 60s. Vị trí này sẽ làm tăng áp lực trong ống cổ tay dẫn đến chèn ép dây thần kinh giữa.
  • Dương tính nếu cảm thấy ngứa ran, tê hoặc đau ở các ngón tay, đặc biệt là ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và một phần ngón đeo nhẫn.

4.2. Nghiệm pháp Phalen ngược

  • NB ngồi, đặt cẳng tay trên mặt phẳng (bàn, chỗ để tay của ghế).
  • NB đặt hai lòng bàn tay áp vào nhau ngang ngực, ngón tay hướng lên trần nhà (giống tư thế cầu nguyện). Giữ ở tư thế này ít nhất 60s.
  • Dương tính nếu cảm thấy ngứa ran, tê hoặc đau ở các ngón tay, đặc biệt là ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và một phần ngón đeo nhẫn.

Hình 1: Nghiệm pháp Phalen. Hình 2: Nghiệm pháp Phalen ngược

  •  

4.3. Nghiệm pháp Tinel

  • Gõ mạnh vào mặt lòng cổ tay ngay dưới nếp lằn cổ tay.
  • Dương tính khi người bệnh cảm thấy ngứa ran hoặc tê lan theo đường đi của dây thần kinh giữa.

 

4.4 Nghiệm pháp Durkan

  • NB ngồi hoặc đứng, cẳng tay quay ngửa.
  • Ấn trực tiếp lên ống cổ tay của NB trong 30s.
  • Dương tính khi có cảm giác tê, đau hoặc dị cảm ở vùng phân bố dây thần kinh giữa.

5. Phục hồi chức năng và điều trị

5.1.  Mục tiêu điều trị

  • Giảm chèn ép thần kinh giữa.
  • Tăng tầm vận động cổ tay – ngón tay.
  • Cải thiện sức mạnh cơ.
  • Giảm tê, đau, chức năng sinh hoạt (đánh máy, viết, cầm nắm,…).

5.2.  Các phương pháp và kỹ thuật phục hồi chức năng

  • Nhiệt trị liệu (siêu âm điều trị, hồng ngoại, đắp sáp parafin,…).
  • Điện xung giảm đau.
  • Di động mô mềm vùng cổ tay.
  • Di động khớp cổ tay.
  • Nẹp.

5.3. Các bài tập vật lý trị liệu

5.3.1. Bài tập kéo giãn gân cơ gấp cổ tay

Cách thực hiện:

  • Duỗi thẳng tay ra trước, khuỷu tay thẳng và lòng bàn tay hướng xuống.
  • Gập cổ tay, hướng các ngón tay xuống sàn.
  • Dùng tay còn lại nhẹ nhàng kéo các ngón tay và lòng bàn tay về phía cơ thể cho đến khi thấy căng nhẹ ở mặt trong cẳng tay.
  • Giữ 15-30s.
  • Thả lỏng và lặp lại 2-6 lần cho mỗi bên.

 

    1.  

5.3.2. Bài tập kéo giãn gân cơ duỗi cổ tay

Cách thực hiện:

  • Duỗi thẳng tay, khuỷu tay thẳng, lòng bàn tay úp xuống.
  • Dùng tay còn lại kéo bàn tay về phía cơ thể cho đến khi cảm thấy căng ở mặt trên cẳng tay. Giữ 15-30s.
  • Thả lỏng và lặp lại 2-6 lần cho mỗi bên.

 

    1.  

5.3.3. Bài tập chắp tay (Cầu nguyện)

Cách thực hiện:

  • Đặt hai bàn tay trước ngực chắp tay như tư thế cầu nguyện.
  • Từ từ hạ tay xuống, cánh tay và khuỷu tay xòe ra, cổ tay giãn hết mức.
  • Giữ 15-30s, sau đó nâng tay về vị trí ban đầu.
  • Lặp lại 10-15 lần/hiệp, 3 hiệp.

 

    1.  

5.3.4. Các bài tập trượt gân

Cách thực hiện:

Làm năm tư thế liên tiếp, mỗi tư thế giữ 3s:

  1. Bàn tay thẳng: Duỗi thẳng các ngón tay và ngón cái, giúp kéo giãn các gân duỗi.
  2. Móc nắm tay: Gập các khớp ngón giữa và cuối, trong khi vẫn giữ các khớp đốt ngón tay thẳng, giúp cô lập và làm di động các gân gấp.
  3. Nắm tay toàn bộ: Cuộn tất cả các ngón tay vào lòng bàn tay để các đệm ngón tay chạm vào lòng bàn tay, giúp kéo giãn các gân gấp ngón tay.
  4. Mặt bàn: Gập các khớp đốt ngón tay trong khi giữ các ngón tay thẳng, tập trung vào các cơ nội tại của bàn tay và gân.
  5. Nắm tay thẳng: Cuộn các ngón tay để chạm vào gốc ngón tay với các khớp ngón giữa và cuối duỗi thẳng, giúp các gân trượt theo một kiểu khác.

 

 

5.3. 5. Bài tập nắm bóng mềm

Cách thực hiện:

  • Dùng bóng cao su nhỏ, bóp nhẹ 5s rồi thả. Bài tập giúp tăng sức mạnh cơ vùng bàn tay.
  • 10-15lần/hiệp, 3 hiệp.

 

    1.  

5.3.6. Bài tập với dây kháng lực

Cách thực hiện:

  • Ngồi, đặt cẳng tay lên bàn hoặc đùi, để bàn tay thõng ra khỏi mép bàn, lòng bàn tay úp xuống.
  • Dùng bàn tay bị thương nắm một đầu dây kháng lực. Dùng chân dẫm lên đầu còn lại của dây để cố định.
  • Từ từ duỗi cổ tay lên trên, nâng bàn tay hướng về phía trần nhà, chống lại lực cản của dây.
  • Kiểm soát chuyển động khi từ từ hạ bàn tay trở lại vị trí ban đầu.
  • 10-15 lần/hiệp, 3 hiệp.

 

6.Thói quen tốt cần duy trì

  • Giữ cổ tay thẳng, hạn chế gập: Gập cổ tay có thể gây chèn ép lên khu vực ống cổ tay, chèn ép dây thần kinh giữa. Do đó,  giữ cổ tay thẳng để hạn chế sự chèn ép trong quá trình làm các công việc như đánh máy, lái xe, viết, chơi thể thao,…
  • Luôn giữ ấm cổ tay: Việc nàygiúp duy trì tuần hoàn máu, tránh sự co giãn đột ngột của cơ và gân, từ đó hạn chế chèn ép trong ống cổ tay, tăng sự linh hoạt của dây thần kinh giữa, đồng thời giảm nguy cơ viêm nhiễm. Nếu phải làm việc trong môi trường lạnh, có thể giữ ấm cho bàn tay và cổ tay bằng cách sử dụng các loại găng tay cụt ngón.
  • Thường xuyên thư giãn và luyện tập nhẹ nhàng: Sau thời gian khoảng 30 – 45 phút làm việc, nên dành 2 – 5 phút để xoa bóp nhẹ cổ tay sẽ giúp cải thiện cảm giác nhức mỏi.

7. Chế độ dinh dưỡng

  • Duy trì thực đơn đầy đủ các nhóm chất, đặc biệt là thực phẩm giàu canxi (như trứng, sữa, phô mai), vitamin D (như cá hồi, nấm,…) và các chất chống oxy hóa (như các loại hạt,…).
  • Hạn chế các loại thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ ngọt hay mặn quá mức.

Tài liệu tham khảo

  1. Bộ Y Tế (2014), Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị chuyên ngành Phục hồi chức năng, NXB Y học, Hà nội.
  2. Bộ Y Tế (2023), Hướng dẫn quy trình kỹ thuật về Phục hồi chức năng (bổ sung lần thứ 4), NXB Y học, Hà nội.
  3. Bisset, L., Coppieters, M., Vicenzino, B., & van der Windt, D. (2021). Exercise and mobilisation interventions for carpal tunnel syndrome. Cochrane Database of Systematic Reviews, 2021(1)
Thoát khỏi tử thần nhờ thiết bị phá rung tim cấy ghép trong cơ thể
Đo huyết áp định kỳ – Hành động nhỏ, lợi ích lớn
Nguy cơ nhiễm trùng răng miệng trên người bệnh đái tháo đường
Bệnh viện Nhân dân 115 tổ chức thành công chương trình khám chữa bệnh nhân đạo tại Phường Tân Phú – Thành phố Hồ Chí Minh
Bác sĩ trẻ Bệnh viện Nhân dân 115 đạt giải thưởng Young Investigator Awards tại Hội nghị Đột quỵ Thế giới 2025
Đau nửa đầu - Hiểu đúng để điều trị hiệu quả
Sốt xuất huyết Dengue – Đừng lơ là khi đã hạ sốt
Thoái hóa khớp gối – đừng ngồi yên Hãy vận động đúng cách!
Vaccin chìa khóa bảo vệ sức khỏe cho người bệnh mạn tính
Những điều cần chuẩn bị trước khi làm xét nghiệm máu
Social Zalo Zalo Social Facebook Facebook Social Youtube Youtube