Căn cứ Công văn số 7735/SYT-TCCB ngày 07/09/2017 của Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh đính kèm Danh sách đơn vị đủ điều kiện tham gia đào tạo liên tục (Mã số đào tạo của Bệnh viện Nhân dân 115: C0.15)
Căn cứ Danh sách cơ sở đào tạo chứng chỉ kỹ thuật chuyên môn trong khám bệnh, chữa bệnh (theo quy định tại Nghị định 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ) do Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh xét duyệt;
Căn cứ Danh sách cơ sở đủ điều kiện tham gia cập nhật kiến thức y khoa liên tục trong khám bệnh, chữa bệnh (theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT ngày 31 tháng 12 năm 2023 của Bộ Y tế) do Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh xét duyệt;
TT |
Tên khóa học |
Số lượng khóa học/năm |
Số lượng HV/01 khóa |
Thời gian đào tạo |
Kinh phí/ |
Người chịu trách nhiệm khóa học |
Cấp |
Link chiêu sinh |
|
Chứng chỉ |
Giấy |
||||||||
1 |
Điện cơ trong thực hành lâm sàng |
1 |
BS: 10-15 |
BS: 06 tháng |
BS: 30.000.000 vnđ |
TS.BS Đinh Vinh Quang |
x |
|
|
Quy trình kỹ thuật đo điện cơ |
4 |
ĐD: 02-04 |
ĐD: 03 tháng |
ĐD: 12.000.000 vnđ |
|
x |
Đang cập nhật |
||
2 |
Điện não đồ |
1 |
BS: 10-15 |
BS: 06 tháng |
BS: 25.000.000 vnđ |
x |
|
||
Quy trình kỹ thuật đo điện não đồ |
4 |
ĐD: 02-04 |
ĐD: 03 tháng |
ĐD: 12.000.000 vnđ |
|
x |
Đang cập nhật |
||
3 |
Thận nhân tạo |
1 |
BS: 05-30 |
BS: 06 tháng |
BS: 24.000.000 vnđ |
TS.BS Lê Thị Hồng Vũ |
x |
|
|
Điều dưỡng thận nhân tạo |
3 |
ĐD: 05-30 |
ĐD: 03 tháng |
ĐD: 9.000.000 vnđ |
x |
|
|||
4 |
Lọc màng bụng |
2 |
BS: 05-30 |
BS: 06 tháng |
BS: 24.000.000 vnđ |
x |
|
||
Điều dưỡng lọc màng bụng |
3 |
ĐD: 05-30 |
ĐD: 03 tháng |
ĐD: 9.000.000 vnđ |
x |
|
|||
5 |
Điều trị và dự phòng tai biến mạch máu não |
2 |
BS: 20-30 |
BS: 06 tháng |
BS: 30.000.000 vnđ |
PGS.TS.BS Nguyễn Huy Thắng |
x |
|
|
Quy trình chăm sóc NB đột quỵ não |
3 |
ĐD: 20-30 |
ĐD: 03 tháng |
ĐD: 9.000.000 vnđ |
|
x |
|||
6 |
Lọc máu ngoài cơ thể |
1 |
30-40 |
BS: 06 tháng |
BS: 25.000.000 vnđ |
TS.BS Vũ Đình Thắng |
x |
|
|
1 |
30-40 |
ĐD: 06 tháng |
ĐD: 20.000.000 vnđ |
x |
|
||||
7 |
Chụp và can thiệp mạch máu não (DSA) |
3 |
5-10 |
BS: 06 tháng |
BS: 48.000.000 vnđ |
BS.CKII Nguyễn Đức Khang |
x |
|
|
8 |
Kiểm soát nhiễm khuẩn cơ bản |
2 |
20-30 |
05 ngày |
NV: 2.000.000 vnđ |
BS.CKII Đặng Thị Thanh Lan |
x |
||
9 |
Hồi sức cấp cứu cơ bản |
5 |
30-40 |
02 tuần |
BS:
5.000.000 vnđ |
TS.BS Vũ Đình Thắng |
x |
||
10 |
Phẫu thuật nối thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
2 |
20 |
BS: 06 tháng |
BS: 24.000.000 vnđ |
TS.BS Trương Hoàng Minh |
x |
|