Bệnh viện Nhân Dân 115 có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu mua sắm Dụng cụ phẫu thuật với nội dung cụ thể như sau:
I. Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá:
1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Bệnh viện Nhân Dân 115 (địa chỉ: số 527 đường Sư Vạn Hạnh, phường 12, quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh).
2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
- Họ tên: Phan Thanh Hưng Chức vụ: nhân viên
- Số điện thoại: (028).38.650.615 (phòng VT-TTBYT)
- Địa chỉ email: phongvtttbyt115@gmail.com
3. Cách thức tiếp nhận báo giá:
Nhận trực tiếp tại địa chỉ:
- Phòng Vật tư - Trang thiết bị y tế, Bệnh viện Nhân Dân 115;
- Địa chỉ: số 818, đường Sư Vạn Hạnh, phường 12, quận 10, TPHCM (Khu Chẩn đoán và điều trị kỹ thuật cao);
- Lưu ý: Bản gốc các báo giá phải để vào túi hồ sơ, có niêm phong, bên ngoài ghi rõ “BÁO GIÁ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT”. Khi vào nộp báo giá, đề nghị đại diện của hãng sản xuất, nhà cung cấp phải gặp trực tiếp người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá nêu trên để ký xác nhận thời gian đã nộp hồ sơ.
4. Thời hạn tiếp nhận báo giá: Từ 08 giờ ngày 15 tháng 5 năm 2025 đến trước 17 giờ ngày 26 tháng 5 năm 2025;
Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
5. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 150 ngày, kể từ ngày 26 tháng 5 năm 2025
II. Nội dung yêu cầu báo giá:
1. Danh mục Dụng cụ phẫu thuật kèm tính năng, thông số kỹ thuật, số lượng và đơn vị tính yêu cầu báo giá Dụng cụ phẫu thuật:
- Theo danh mục đính kèm;
2. Địa điểm cung cấp, lắp đặt; các yêu cầu về vận chuyển, cung cấp, lắp đặt, bảo quản trang thiết bị y tế:
- Địa điểm cung cấp, lắp đặt: Bệnh viện Nhân Dân 115;
- Yêu cầu về vận chuyển, cung cấp, lắp đặt, bảo quản trang thiết bị y tế: Hãng sản xuất, nhà cung cấp chịu trách nhiệm vận chuyển, bảo quản hàng hóa trên đường vận chuyển và cung cấp hàng hóa cho Bệnh viện Nhân Dân 115;
3. Thời gian giao hàng dự kiến: trong vòng 24 giờ, kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng của bên Bệnh viện Nhân Dân 115;
4. Dự kiến về các điều khoản tạm ứng, thanh toán hợp đồng: Bệnh viện sẽ tạm ứng, thanh toán cho hãng sản xuất, nhà cung cấp tại Việt Nam bằng chuyển khoản, sau 90 ngày, kể từ ngày công ty cung cấp đầy đủ các chứng từ hợp lệ đã được quy định;
5. Các thông tin khác: không có;
III. Danh mục
STT | DANH MỤC | YÊU CẦU KỸ THUẬT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN VỊ TÍNH |
1 | Kelly cong lớn | Đầu 71/2’’, dài 190mm | 20 | Cái |
2 | Kelly cong nhỏ | Đầu 4’’, dài 100mm | 20 | Cái |
3 | Kéo metzambau | BC282R, đầu 111/4’’, dài 285mm | 20 | Cái |
4 | Kéo nghiêng | BC656R, đầu 6’’,dài 155mm | 20 | Cái |
5 | Kéo Mayo | BC427R, đầu 7’’, dài 175mm | 20 | Cái |
6 | Kẹp sant AO | Đầu 6’’, dài 170mm | 10 | Cái |
7 | Kẹp sant | Đầu 31/2, dài 90mm | 50 | Cái |
8 | Kiềm quả tim | AN711R, đầu 81/2”, dài 215mm | 50 | Cái |
9 | Nhíp rãnh | FC441R, dài 150mm | 10 | Cái |
10 | Nhíp đốt | BD887R, đầu 61/4’’, dài 160mm | 10 | Cái |
11 | Nhíp đầu tròn | FM053R, đầu 7’’, dài 180mm | 10 | Cái |
12 | Móc thần kinh | FD395R, đầu 71/2’’, dài 190mm | 3 | Cái |
13 | Móc màng cứng | BT084R, đầu 11’’, dài 280mm | 3 | Cái |
14 | Dũi màng xương | Đầu 6’’, dài 155mm | 5 | Cái |
15 | Gắp nội soi xoang mũi | Đầu thẳng, chiều dài ngàm 3,6mm | 5 | Cái |
16 | Nạo dò | ER101R, đầu 6,8mm, dài 240mm | 10 | Cái |
17 | Vén rễ | FF707R, đầu 7’’, dài 175mm | 5 | Cái |
18 | Banh bụng | BV608, ngang (đầu 8”, dài 200mm), dài (đầu 10”, dài 250mm) | 2 | Cái |
19 | Thùng hấp dụng cụ lớn | 3/4 kích thước 465*280mm | 15 | Cái |
20 | Thùng hấp dụng cụ nhỏ | 1/2 kích thước 285*280mm | 5 | Cái |
21 | Kéo cắt nội soi NGTH | 5x330mm, ngàm dài 19mm | 5 | Cái |
22 | Kẹp mang kim nội soi NGTH | 5x330mm | 1 | Cái |
23 | Kẹp grasper phẫu tích nội soi NGTH | 5x330mm | 3 | Cái |
24 | Móc đốt nội soi NGTH | 5x330mm, hình móc | 3 | Cái |
25 | Troca 10 nội soi NGTH (Vỏ, nắp, nòng) | Dùng được cho (vỏ nắp nòng) 10mm | 5 | Cái |
26 | Troca 5,5 nội soi NGTH (Vỏ, nắp, nòng) | Dùng được cho (vỏ nắp nòng) 5,5mm | 5 | Cái |
27 | Ống giảm troca | (θ10- θ5) mm | 5 | Cái |
28 | Ống hút nội soi NGTH | Có thể cầm máu, gồm 3 phần riêng biệt: ống hút, tay cầm, ruột cao su, kích thước 5x360mm | 2 | Cái |
29 | Hemolock nội soi NGTH | θ10x330mm, độ mở hàm tối đa 12,8 ± 0,9mm | 2 | Cái |
30 | Kelly nội soi | Dụng cụ Kelly dùng trong phẫu thuật nội soi ổ bụng | 5 | Cái |
31 | Backoc nội soi |
| 5 | Cái |
32 | Banh cào tự động | Đầu 6’’, dài 155mm | 10 | Cái |
33 | Búa nhỏ | FL044R, Đầu 83/4, dài 220mm | 5 | Cái |
34 | Bipolar | GK723R, đầu 61/4’’, dài 160mm | 5 | Cái |
35 | Dây Bipolar | GK200 dài 3,5m | 5 | Cái |
36 | Dây Bipolar | GK210 dài 3,5m | 5 | Cái |
37 | Dây Bipolar | GK183 dài 3,5m | 5 | Cái |
38 | Gắp nhân đệm thẳng | FF767R, dài 150mm, chiều dài ngàm 5,0mm | 5 | Cái |
39 | Gắp nhân đệm cong | FF843R, dài 150mm, chiều dài ngàm 3,0mm | 5 | Cái |
40 | Gu găm xương nghiêng | Đầu 9’’, dài 230mm | 5 | Cái |
41 | Gu găm xương thẳng | Đầu 71/2’’, dài 190mm | 5 | Cái |
42 | Gu súng 1mm | FK900R, đầu 1mm, dài 180mm, 7’’ | 5 | Cái |
43 | Gu súng 2mm | FK901R, đầu 2mm, dài 180mm, 7’’ | 5 | Cái |
44 | Gu súng 3mm | FK902R, đầu 3mm, dài 180mm, 7’’ |
| Cái |
45 | Gu súng 4mm | FK903R, đầu 4mm, dài 180mm, 7’’ |
| Cái |
46 | Gu súng 5mm | FK904R, đầu 5mm, dài 180mm, 7’’ | 5 | Cái |
47 | Kéo nghiêng | Đầu 83/4’’, dài 220mm | 10 | Cái |
48 | Kéo vi phẫu cong | Đầu 7’’, dài 180mm | 2 | Cái |
49 | Kéo vi phẫu nghiêng | Đầu 61/2’’, dài 165mm | 2 | Cái |
50 | Kéo vi phẫu thẳng | Đầu 61/4’’, dài 160mm | 2 | Cái |
51 | Kẹp kim vi phẫu | FM021R, đầu 53/4, dài 145mm | 5 | Cái |
52 | Kẹp mạch máu thẳng cong | Đầu 31/8’’, dài 78mm | 3 | Cái |
53 | Kẹp mạch máu thẳng lớn | Đầu 31/8’’, dài 80mm | 3 | Cái |
54 | Kẹp mạch máu thẳng nhỏ | Đầu 2’’, dài 50mm | 3 | Cái |
55 | Mũi khoan | Cushing (mũi khoan khóa sọ) 14mm | 10 | Cái |
56 | Mũi khoan tự dừng | Sử dụng tốt | 10 | Cái |
57 | Ống hút | Đầu 61/4’’, dài 160mm | 10 | Cái |
58 | Banh cào tự động BV067R | BV067R | 1 | Cái |
59 | Banh cào tự động BV074R | BV074R | 1 | Cái |
60 | Banh cào tự động BV094R | BV094R | 1 | Cái |
61 | Banh cào tự động BV252R | BV252R | 1 | Cái |
62 | Banh cào tự động BV011R | BV011R | 2 | Cái |
63 | Kềm rút đinh LX189R | LX189R | 1 | Cái |
64 | Kềm rút đinh LX107R | LX107R | 2 | Cái |
65 | Kềm rút đinh DP031R | DP031R | 1 | Cái |
66 | Kềm cắt đinh LX157R | LX157R | 4 | Cái |
67 | Giữ xương F0145R | F0145R | 2 | Cái |
68 | Giữ xương F0158R | F0158R | 2 | Cái |
69 | Giữ xương F0123R | F0123R | 2 | Cái |
70 | Giữ xương F0124R | F0124R | 2 | Cái |
71 | Khoan pin GA330 | GA330 | 4 | Cái |
72 | Cưa rung GA331 | GA331 | 1 | Cái |
73 | Pin cho máy khoan GA676 | GA676 | 8 | Cái |
74 | Nắp pin GA675 | GA675 | 8 | Cái |
75 | Sạc pin cho máy khoan GA320 | GA320 | 1 | Cái |
76 | Đầu giữ đinh K máy khoan GB641R | GB641R | 2 | Cái |
77 | Đầu khoan của máy khoan GB620R | GB620R | 3 | Cái |
78 | Đầu khoan của máy khoan GB623R | GB623R | 1 | Cái |
79 | Đầu cưa của máy khoan GB660R | GB660R | 1 | Cái |
80 | Lưỡi cưa khoan bản nhỏ GP535R | GP535R | 8 | Cái |
81 | Lưỡi cưa khoan bản lớn GP536R | GP536R | 8 | Cái |
82 | Ống hút OM671R | OM671R | 5 | Cái |
83 | Tô vít 3.5 | 3,5x200mm | 5 | Cái |
84 | Tô vít 4.5 | 4,5x200mm | 5 | Cái |
85 | Kéo cắt mạch máu vi phẫu FD028R | FD028R | 1 | Cái |
86 | Kéo cắt vi phẫu FM041R | FM041R | 1 | Cái |
87 | Nhíp vi phẫu đầu thẳng BD331R | BD331R | 2 | Cái |
88 | Nhíp vi phẫu đầu cong BD329R | BD329R | 2 | Cái |
89 | Nhíp không tổn thương Debakey FC411R | FC411R | 1 | Cái |
90 | Kẹp cầm kim vi phẫu FD233R | FD233R | 1 | Cái |
91 | Kẹp cầm kim BM065R | BM065R | 1 | Cái |
92 | Kéo bóc tách gân BC009R | BC009R | 1 | Cái |
93 | Kéo tách vi phẫu BC257R | BC257R | 1 | Cái |
94 | Nhíp có mấu BD506R | BD506R | 2 | Cái |
95 | Banh Kocher BT370R | BT370R | 8 | Cái |
96 | Bẩy xương FK117R | FK117R | 8 | Cái |
97 | Nhíp mạch máu nội soi | FC810R | 2 | Cái |
98 | Ống hút lồng ngực |
| 2 | Cái |
99 | Banh sườn loại nhỏ |
| 1 | Cái |
100 | Kelly nội soi đầu dò | FC811R | 2 | Cái |
101 | Kiềm bóc tách mạch máu nội soi thẳng | FC812R | 1 | Cái |
102 | Kiềm bóc tách mạch máu nội soi cong | FC813R | 1 | Cái |
103 | Kẹp phổi nội soi 25mm | FC800R | 1 | Cái |
104 | Kẹp mô nội soi | FC801R | 1 | Cái |
105 | Kẹp bóc tách nội soi 900 | FC814R | 1 | Cái |
106 | Kẹp bóc tách nội soi thẳng | FC815R | 1 | Cái |
107 | Kẹp khâu chỉ nội soi | FC816R | 1 | Cái |
108 | Kẹp bấm mô sinh thiết | FC820R | 1 | Cái |
109 | Debakey Clamp | FC824R | 1 | Cái |
110 | Crafoord Clamp | FC825R | 1 | Cái |
111 | Satinsky Parenchymal Clamp | FC826R | 1 | Cái |
112 | Kéo Metzenbaum thẳng | FC834R | 1 | Cái |
113 | Kéo Metzenbaum cong | FC835R | 1 | Cái |
114 | Monopolar suction tube | FC844R | 1 | Cái |
115 | Troca lồng ngực | FC852R | 5 | Cái |
116 | Kelly nội soi đầu dò | FC875R | 2 | Cái |
117 | Kiềm bóc tách mạch máu nội soi thẳng | FC828R | 2 | Cái |
118 | Kiềm bóc tách mạch máu nội soi cong | FC878R | 2 | Cái |
119 | Clamp động mạch chủ thẳng | Hàm nhỏ thẳng dài 21/8",ngàm dài khoảng 140mm, kích thước khoảng 330mm | 2 | Cái |
120 | Clamp động mạch chủ cong | Kẹp động mạch Roschester – Pean, cong, dài 200mm | 2 | Cái |
121 | Clamp động mạch chữ U | Có góc cạnh, chiều dài tổng thể 20.3 cm | 2 | Cái |
122 | Finochientor nhỏ | Kích thước tiêu chuẩn, lưỡi dao sâu 28mm x rộng 32mm, rộng 180mm, sâu 140mm | 2 | Cái |
123 | Finochientor lớn | Banh xương sườn Finochietto, nhôm, cỡ trung bình, kích thước 260x210mm, kích thước lưỡi 44x65mm | 2 | Cái |
124 | Ráp sườn | Sử dụng tốt | 2 | Cái |
125 | Cưa xương ức | Lưỡi cưa xương ức tịnh tiến, kích thước 34/7.5/0.7mm + kèm máy cưa | 2 | Cái |
126 | Banh phẫu thuật BALFOUR | Banh phẫu thuật tự động BALFOUR, mở 216mm | 2 | Cái |
127 | Khung van có xích kéo thành bụng | Hệ thống xích, va kéo và thanh căng xích được làm bằng thép không gỉ | 1 | Cái |
128 | Banh cào tự động Goset | Loại lớn, sâu 175mm, rộng 200mm, độ banh rộng 185mm, lưỡi sâu 58mm | 2 | Cái |
129 | Bộ nong hậu môn | Chất liệu: Thép không gỉ | 1 | Cái |
130 | Kềm kẹp clip titan nội soi | Vật liệu: Thân kẹp được làm từ thép không gỉ hoặc hợp kim không gỉ y tế. | 2 | Cái |
131 | Kềm kẹp clip mạch máu Polymer nội soi các cỡ | Kiềm kẹp clip mổ nội soi cỡ ML, dài 32.5 cm, đầu thẳng, đường kính 5mm, cỡ L dài 32 cm, đầu thẳng, đường kính 10mm | 2 | Cái |
132 | Dụng cụ banh vết mổ trong phẫu thuật | Dụng cụ rút dây tự động bằng tay với chức năng tự khóa | 1 | Cái |
133 | Kẹp vi phẫu thanh quản hàm hình miệng chén cong phải | Chiều dài 220 mm | 1 | Cái |
134 | kẹp vi phẩu thanh quản hàm hình miệng chén cong 90 độ hướng lên | Cong 90 độ, hướng lên | 1 | Cái |
135 | kẹp mũi xoang Weil-Blakesley | Cong lên 40 độ, chiều dài 115 mm, cỡ hàm 3 mm | 1 | Cái |
136 | Ống hút mổ nội soi hãng Tian Song mã số: E2015.6 | Hãng Tian Song Mã số: E2015.6 | 2 | Cái |
137 | Kẹp kim nội soi 26173NC | Mã: 26173NC | 2 | Cái |
138 | Tay cầm PPSU Handle + Ống vỏ ngoài cách điện hãng Tian Song mã: E2 | Hãng Tian Song Mã: E2 | 6 | Cái |
139 | Ống vỏ ngoài cách điện hãng Mindray mã 222-5Y301 | Hãng Mindray Mã 222-5Y301 | 5 | Cái |
140 | Tay cầm hãng Mindray mã 222-550 | Hãng Mindray Mã: 222-550 | 2 | Cái |
141 | Tay cầm hãng Mindray mã 222-551 | Hãng Mindray Mã: 222-551 | 5 | Cái |
142 | OPTIC 0 độ nội soi hông lưng hệ niệu hãng Tian Song mã số: E1001.1 | Hãng Tian Song Mã số: E1001.1 | 1 | Cái |
143 | OPTIC 0 độ nội soi hông lưng hệ niệu |
| 1 | Cái |
144 | Ống nội soi phế quản | Ống mềm tại giường, kích thước 4.0mm | 1 | Cái |
145 | Kim Abrams sinh thiết màng phổi mù |
| 1 | Cái |
146 | Kiềm gắp dị vật qua nội soi phế quản | Răng chuột, dài 190cm, mở tối đa 3mm, đường kính ống nội soi tối thiểu 2.0mm | 1 | Cái |
147 | Kiềm sinh thiết qua nội soi phế quản | Dài 1.050mm, đường kính ống nội soi tối thiểu 2.6mm | 20 | Cái |