Danh sách có thể được thay đổi theo từng tháng, vui lòng liên hệ trước để được tư vấn cụ thể:
|
PHÒNG |
TÊN BÁC SĨ |
CHUYÊN KHOA |
|
A001 |
BS.CK1 Trần Thị Thanh Phương |
Tim mạch |
|
A002 |
BS.CK1 Phan Mậu Khánh |
Tim mạch |
|
A003 |
BS.CK1 Lê Thị Thanh Hà |
Tim mạch |
|
A004 |
ThS.BS Ngô Thị Cẩm Hoa |
Tim mạch |
|
A005 |
BS.CK1 Nguyễn Anh Tuyền |
Cơ xương khớp |
|
A006 |
BS.CK1 Nguyễn Thị Phương Hồng |
Nội thần kinh |
|
A007 |
BS.CK2 Đỗ Quốc Hùng |
Nội thần kinh |
|
A015 |
BS.CK2 Lâm Hoàng Yến |
Tai mũi họng |
|
A015 |
BS.CK1 Lý Hùng Sơn |
Ngoại Chấn thương |
|
A016 |
Theo lịch tháng |
Ngoại tổng quát |
|
A017 |
BS.CK2 Trương Thị Ái Phương |
Nội Tiêu hóa (theo lịch tháng) |
|
A009A |
ThS.BS Phạm Ngọc Trâm |
Da liễu |
|
A018 |
BS.CK1 Trương Thị Vành Khuyên |
Nội tiết (theo lịch tháng) |
|
A019 |
BS.CK2 Huỳnh Thị Lộc |
Tim mạch tổng quát |
|
A020 |
ThS.BS Huỳnh Thị Ngọc Thúy |
Nội tổng quát |
|
A021 |
BS.CK1 Dương Thị Thanh Thủy |
Nội tổng quát |
|
A022 |
BS.CK2 Đoàn Thị Huyền Trân |
Cơ xương khớp |